Số liệu thống kê về Iker Casillas cung cấp một góc nhìn toàn diện về sự nghiệp huy hoàng của huyền thoại bóng đá này. Từ số lần ra sân đến các danh hiệu vô địch, những con số ấn tượng này không chỉ khẳng định vị trí vững chắc của Casillas trong lịch sử bóng đá thế giới mà còn minh chứng cho tài năng và tầm ảnh hưởng của anh đối với đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha và câu lạc bộ Real Madrid.

Giới thiệu về Iker Casillas

Iker Casillas, sinh ngày 20 tháng 5 năm 1981 tại Móstoles, Tây Ban Nha, được coi là một trong những thủ thành xuất sắc nhất thế giới. Với biệt danh “Thánh Iker,” Casillas nổi bật nhờ phản xạ tuyệt vời, khả năng cản phá xuất sắc và sự điềm tĩnh đáng kinh ngạc dưới áp lực. Sự nghiệp của anh gắn liền với câu lạc bộ Real Madrid, nơi anh bắt đầu từ đội trẻ và nhanh chóng vươn lên trở thành thủ môn số một của đội bóng Hoàng gia.

Trong suốt hơn 16 năm khoác áo Real Madrid, Casillas đã giúp đội bóng giành được nhiều danh hiệu quan trọng, bao gồm 5 chức vô địch La Liga, 3 chức vô địch UEFA Champions League và nhiều danh hiệu khác. Không chỉ tỏa sáng ở cấp câu lạc bộ, Casillas còn là thủ quân của đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha, dẫn dắt đội tuyển giành chức vô địch Euro 2008, World Cup 2010 và Euro 2012.

Với hơn 1000 trận đấu chuyên nghiệp, Casillas không chỉ là biểu tượng của sự thành công mà còn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ thủ môn trẻ trên toàn thế giới. Anh để lại một di sản bền vững trong lòng người hâm mộ và là một huyền thoại sống của bóng đá.

Giới thiệu về Iker Casillas
Giới thiệu về Iker Casillas

Số liệu thống kê về Iker Casillas

Thống kê về Iker Casillas thể hiện sự nghiệp thi đấu đầy ấn tượng của anh qua các con số cụ thể. Từ số lần ra sân, giữ sạch lưới đến những danh hiệu danh giá, tất cả đều chứng minh tầm ảnh hưởng của Casillas trong làng bóng đá thế giới.

Số liệu thống kê về Iker Casillas
Số liệu thống kê về Iker Casillas

Sự nghiệp thi đấu 

Real Madrid (1999-2015):

  • Tổng số trận đấu: 725 trận.
  • Giữ sạch lưới: 264 trận.
  • Bàn thua: 751 bàn.
  • Mùa giải ra mắt: 1999-2000.
  • Số lần vô địch La Liga: 5 lần (2000-01, 2002-03, 2006-07, 2007-08, 2011-12).
  • Số lần vô địch UEFA Champions League: 3 lần (1999-00, 2001-02, 2013-14).

Số liệu thống kê về Iker Casillas tại Đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha (2000-2016):

  • Tổng số lần ra sân: 167 trận.
  • Giữ sạch lưới: 102 trận.
  • Bàn thua: 93 bàn.
  • World Cup tham gia: 4 lần (2002, 2006, 2010, 2014).
  • Euro tham gia: 4 lần (2000, 2004, 2008, 2012).

FC Porto (2015-2020):

  • Tổng số trận đấu: 156 trận.
  • Giữ sạch lưới: 77 trận.
  • Bàn thua: 133 bàn.
  • Số lần vô địch Primeira Liga: 2 lần (2017-18, 2019-20).

Số liệu thống kê về Iker Casillas về danh hiệu và thành tích nổi bật của 

Cấp câu lạc bộ:

  • La Liga: 5 lần (2000-01, 2002-03, 2006-07, 2007-08, 2011-12).
  • UEFA Champions League: 3 lần (1999-00, 2001-02, 2013-14).
  • Siêu cúp Tây Ban Nha: 4 lần (2001, 2003, 2008, 2012).
  • Cúp Nhà vua Tây Ban Nha (Copa del Rey): 2 lần (2010-11, 2013-14).
  • Siêu cúp châu Âu: 2 lần (2002, 2014).
  • Cúp Liên lục địa: 2 lần (1998, 2002).
  • FIFA Club World Cup: 1 lần (2014).
  • Primeira Liga: 2 lần (2017-18, 2019-20) với FC Porto.
  • Supertaça Cândido de Oliveira (Siêu cúp Bồ Đào Nha): 1 lần (2018).

Cấp đội tuyển quốc gia:

  • World Cup: 1 lần (2010).
  • Euro: 2 lần (2008, 2012).
  • UEFA U-16 European Championship: 1 lần (1997).
  • UEFA U-19 European Championship: 1 lần (1999).
  • FIFA U-20 World Cup: 1 lần (1999).

Danh hiệu cá nhân:

  • Thủ môn xuất sắc nhất thế giới (IFFHS): 5 lần (2008, 2009, 2010, 2011, 2012).
  • FIFA/FIFPro World XI: 6 lần (2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013).
  • Găng tay vàng World Cup: 1 lần (2010).
  • Cầu thủ Tây Ban Nha xuất sắc nhất (Don Balón Award): 1 lần (2009-10).
  • Giải thưởng Bravo: 1 lần (2000).

Thành tích của Iker Casillas tại các giải đấu lớn

Số liệu thống kê về Iker Casillas tại World Cup:

  • World Cup 2002:
    • Số trận đấu: 5 trận.
    • Giữ sạch lưới: 3 trận.
    • Thành tích: Đến tứ kết.
    • World Cup 2006:
    • Số trận đấu: 4 trận.
    • Giữ sạch lưới: 1 trận.
    • Thành tích: Đến vòng 16 đội.
    • World Cup 2010:
    • Số trận đấu: 7 trận.
    • Giữ sạch lưới: 5 trận.
    • Thành tích: Vô địch.
  • World Cup 2014:
    • Số trận đấu: 3 trận.
    • Giữ sạch lưới: 0 trận.
    • Thành tích: Bị loại từ vòng bảng.

Euro:

  • Euro 2000:
    • Số trận đấu: 0 trận (không ra sân).
  • Euro 2004:
    • Số trận đấu: 3 trận.
    • Giữ sạch lưới: 1 trận.
    • Thành tích: Bị loại từ vòng bảng.
  • Euro 2008:
    • Số trận đấu: 5 trận.
    • Giữ sạch lưới: 3 trận.
    • Thành tích: Vô địch.
  • Euro 2012:
    • Số trận đấu: 6 trận.
    • Giữ sạch lưới: 5 trận.
    • Thành tích: Vô địch.

UEFA Champions League:

  • Tổng số trận đấu: 177 trận.
  • Giữ sạch lưới: 57 trận.
  • Bàn thua: 196 bàn.
  • Danh hiệu vô địch: 3 lần (1999-00, 2001-02, 2013-14).

FIFA Club World Cup:

  • Số trận đấu: 3 trận.
  • Giữ sạch lưới: 1 trận.
  • Thành tích: Vô địch 1 lần (2014).

Xem thêm: Iker Casillas World Cup 2010 | Khoảnh khắc vĩ đại của một huyền thoại

Lời kết

Những số liệu thống kê về Iker Casillas không chỉ minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của anh mà còn khẳng định vị thế của một huyền thoại trong lịch sử bóng đá. Casillas sẽ luôn được nhớ đến như một biểu tượng của sự xuất sắc và thành công trên sân cỏ.

Tác giả Thiên Long
Founder | + posts

Thiên Long Dragon hiện là phóng viên thể thao của báo Bóng Đá Plus, và là một thủ môn không chuyên của đội bóng giao hữu Quận 5 TP.HCM. Anh là fan cuồng nhiệt của thủ môn Iker Casillas và hiện là chủ của câu lạc bộ những yêu thích thủ môn Iker Casillas - website thumonikercasillas.com

DMCA.com Protection Status